Chẩn đoán tại chỗ các lỗi hệ thống thủy lực ở máy đào cỡ nhỏ và vừa
Hiện nay, máy đào cỡ nhỏ và vừa có dung tích gầu từ 0,6-1,6m3 chiếm hơn 80% tổng số máy đào. Nếu hệ thống thủy lực của chúng gặp sự cố, việc chẩn đoán chính xác, nhanh chóng vị trí và nguyên nhân sự cố tại hiện trường và kịp thời khắc phục sẽ có ý nghĩa to lớn trong việc đẩy nhanh tiến độ dự án và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.
Yêu cầu cơ bản để chẩn đoán lỗi tại chỗ
Việc chẩn đoán tại chỗ đòi hỏi nhân viên bảo trì phải có một mức độ kiến thức và kinh nghiệm thực tế nhất định về truyền động thủy lực. Trước khi tiến hành chẩn đoán lỗi trên một mẫu máy mới, cần đọc kỹ hướng dẫn vận hành và bảo trì đi kèm để có được hiểu biết cơ bản về hệ thống thủy lực của máy. Hiện nay, hệ thống thủy lực của máy đào cỡ nhỏ và vừa hầu như bao gồm hai phần: mạch dầu chính và mạch dầu điều khiển dẫn hướng; mạch dầu chính sử dụng hệ thống mở biến thiên hai vòng bơm kép, trong khi mạch dầu điều khiển dẫn hướng là hệ thống định lượng. Bằng cách đọc tài liệu kỹ thuật, người ta có thể nắm bắt các thông số chính của hệ thống, chẳng hạn như áp suất mở của van an toàn chính, áp suất điều khiển dẫn hướng và lưu lượng; làm quen với sơ đồ hệ thống, nắm bắt chức năng và mối quan hệ giữa các ký hiệu của từng bộ phận trong hệ thống, phân tích chức năng của từng mạch nhánh; ngoài ra, người ta cần hiểu đôi chút về cấu trúc và nguyên lý hoạt động của từng bộ phận thủy lực; phân tích các nguyên nhân có thể gây ra một lỗi nhất định; và hiểu vị trí của từng bộ phận thủy lực so với máy, cũng như phương pháp kết nối của chúng. Khi chẩn đoán lỗi cụ thể, cần tuân theo trình tự "từ ngoài vào trong, từ dễ đến khó" và tìm hiểu từng nguyên nhân có thể gây ra lỗi đó.
Phương pháp chẩn đoán lỗi tại chỗ
Phương pháp chính để chẩn đoán tại chỗ các lỗi hệ thống thủy lực vẫn là chẩn đoán theo kinh nghiệm. Phương pháp chẩn đoán theo kinh nghiệm là phương pháp trong đó nhân viên bảo trì sử dụng kiến thức lý thuyết và kinh nghiệm tích lũy được, kết hợp với tình hình thực tế của máy để chẩn đoán nhanh vị trí và nguyên nhân lỗi bằng phương pháp "hỏi, nhìn, nghe, chạm và kiểm tra". Cụ thể:
1. Hỏi
'Hỏi' là hỏi về tình hình cơ bản của máy bị lỗi từ người vận hành. Chủ yếu là hiểu các hiện tượng bất thường của máy; Sự cố xảy ra đột ngột hay dần dần; Có bất kỳ vi phạm nào về vận hành và bảo dưỡng trong quá trình sử dụng không; Cấp dầu thủy lực có chính xác không và tình hình thay thế; Thời điểm xảy ra sự cố, cho dù xảy ra khi bắt đầu làm việc hay sau một thời gian vận hành, v.v. Sau khi có được thông tin này, về cơ bản có thể xác định được các đặc điểm của sự cố hệ thống thủy lực. Nói chung, các hỏng hóc đột ngột chủ yếu là do dầu thủy lực bẩn hoặc lò xo bị hỏng, dẫn đến việc làm kín van kém; Các hỏng hóc dần dần chủ yếu là do linh kiện bị mòn nghiêm trọng hoặc phớt cao su và phụ kiện bị lão hóa.
Nếu máy đào bắt đầu hoạt động bình thường, nhưng sau khi làm việc một thời gian, nó chậm lại và kèm theo tiếng ồn và nhiệt độ dầu tăng (chỉ số đồng hồ đo nhiệt độ dầu lớn hơn 75 ° C), thì nguyên nhân có thể là do rò rỉ bên trong bơm hoặc van, ngoại trừ các lý do như lượng dầu không đủ, vận hành tải trọng cao trong thời gian ngắn trong môi trường nhiệt độ cao, bụi bẩn quá nhiều trên các cánh tản nhiệt của bộ làm mát dầu và trượt băng quạt. Ví dụ, máy đào ban đầu có áp suất điều khiển phi công bình thường, nhưng giá trị của nó không giảm ngay sau đó. Kết quả kiểm tra cho thấy ống đầu vào cao su của bơm phi công bị biến dạng do nhiệt, dẫn đến tắc nghẽn đầu vào dầu.
2. Nhìn vào nó
'Nhìn' là quan sát tình trạng hoạt động của hệ thống thủy lực bằng mắt. Mức nhiên liệu trong bình có đáp ứng yêu cầu không, có hiện tượng sủi bọt và đổi màu không (tiếng ồn, độ rung và tiếng bò của máy thường liên quan đến số lượng lớn bọt khí trong dầu); Rò rỉ dầu tại các khu vực kín và đường ống; Sự thay đổi các giá trị chỉ thị của đồng hồ đo áp suất và đồng hồ đo nhiệt độ dầu trong quá trình vận hành; Có bất kỳ hư hỏng nào, các kết nối bị tách ra dần dần hoặc các chốt bị lỏng ở khu vực bị lỗi không. Khi xảy ra rò rỉ dầu thủy lực, sau khi loại trừ mô-men xoắn không đủ hoặc không đều của các bu lông cố định, trước khi thay thế phớt dầu có thể đã bị mòn hoặc hư hỏng nghiêm trọng, cũng cần kiểm tra xem áp suất của nó có vượt quá giới hạn không. Khi lắp phớt dầu, cần kiểm tra kiểu dáng và chất lượng của phớt dầu và lắp ráp chính xác.
3. Hãy lắng nghe
Lắng nghe "có nghĩa là dùng tai để kiểm tra xem có bất kỳ âm thanh bất thường nào trong hệ thống thủy lực hay không. Âm thanh của hoạt động bình thường của máy móc có nhịp điệu và giai điệu nhất định, và luôn ổn định. Do đó, hãy làm quen và nắm vững các quy tắc này, đồng thời duy trì sự ổn định. Nhờ đó, bằng cách làm quen và nắm vững các quy tắc này, người ta có thể chẩn đoán chính xác hệ thống thủy lực có hoạt động bình thường hay không; Đồng thời, dựa trên những thay đổi về nhịp điệu và giai điệu, cũng như các bộ phận phát ra âm thanh bất thường, có thể xác định các bộ phận bị lỗi, đồng thời xác định vị trí và mức độ hư hỏng. Tiếng rít chói tai và chói tai, thường do hít phải không khí; Tiếng lạch cạch hoặc cót két của bơm thủy lực thường do trục bơm hoặc ổ trục bị hỏng; Van định hướng phát ra tiếng "khò khè", báo hiệu độ mở của thân van không đủ; Tiếng "cạch" thô và nặng có thể là tiếng van quá tải bị quá tải. Nếu có tiếng động xâm thực, có thể do bộ lọc dầu bị tắc nghẽn bởi bụi bẩn, ống hút của bơm thủy lực bị lỏng hoặc mức dầu trong bình quá thấp.
4. Chạm vào nó
Chạm "là việc sử dụng ngón tay cảm ứng để kiểm tra xem đường ống hoặc các bộ phận của hệ thống áp suất có bị rung, va đập và nhiệt độ dầu tăng bất thường hay không. Nếu bạn chạm vào vỏ bơm hoặc các bộ phận thủy lực bằng tay, bạn có thể xác định xem có sự gia tăng nhiệt độ bất thường trong hệ thống thủy lực hay không dựa trên mức độ nóng và lạnh, đồng thời xác định nguyên nhân và vị trí tăng nhiệt độ. Nếu vỏ bơm quá nóng, điều đó cho thấy rò rỉ nghiêm trọng hoặc hút không khí bên trong bơm. Nếu cảm thấy rung động bất thường, nguyên nhân có thể là do cân bằng lắp đặt kém của các bộ phận quay, vít cố định lỏng lẻo hoặc khí trong hệ thống. Cảm biến nhiệt độ và xúc giác được hiển thị trong bảng đính kèm.
Nhiệt độ và cảm giác tay
Ở nhiệt độ khoảng 40°C, cảm giác giống như chạm vào một bệnh nhân sốt cao
Ở nhiệt độ khoảng 50°C, sờ vào thấy nóng, sờ lâu thì lòng bàn tay đổ mồ hôi
Cảm giác rất nóng ở nhiệt độ khoảng 60 ° C và hầu hết khách hàng có thể chịu được trong khoảng 10 giây
Ngón tay có thể chịu được khoảng 3 giây ở nhiệt độ khoảng 70 ° C
Ngón tay chỉ có thể tiếp xúc tức thời ở nhiệt độ khoảng 80°C và cơn đau ngày càng tăng, có thể dẫn đến bỏng.
5. Hãy thử xem
'Thử nghiệm' đề cập đến việc vận hành các thành phần truyền động của hệ thống thủy lực của máy để xác định vị trí và nguyên nhân trục trặc dựa trên điều kiện làm việc của chúng.
(1) Phỏng vấn đầy đủ. Theo chức năng thiết kế của hệ thống thủy lực, tiến hành từng thí nghiệm một để xác định xem lỗi nằm ở khu vực cục bộ hay toàn bộ khu vực. Nếu toàn bộ máy bị hỏng hoặc không có điện, điều đầu tiên cần kiểm tra là áp suất điều khiển phi công có bình thường không, ly hợp (khớp nối) có bị trượt (lỏng) không, công suất động cơ có đủ không, lượng dầu thủy lực có đủ không và tình trạng bịt kín của cửa hút bơm thủy lực. Nếu triệu chứng lỗi của máy đào chỉ biểu hiện bằng việc cần trục tự động hạ xuống, nguyên nhân của lỗi có thể nằm ở mạch dầu của van đảo chiều, van quá tải hoặc xi lanh thủy lực, và không liên quan đến bơm thủy lực và van an toàn chính.
(2) Kiểm tra trao đổi. Khi chỉ có một mạch hoặc chức năng bị mất trong hệ thống thủy lực, có thể thay thế bằng các mạch dầu có cùng chức năng (hoặc liên quan) để xác định thêm vị trí lỗi. Nếu máy đào có hai mạch làm việc độc lập, mỗi mạch có các thành phần riêng, khi một mạch bị hỏng, có thể kết nối bơm còn lại với mạch này bằng cách trao đổi các ống dẫn dầu áp suất cao. Nếu lỗi vẫn ở một bên, điều đó có nghĩa là lỗi không nằm ở bơm và cần kiểm tra các thành phần khác của mạch; Nếu không, điều đó cho thấy lỗi nằm ở bơm. Ví dụ, trong thiết bị di chuyển của máy đào, khi có lỗi mà một bên có thể di chuyển nhưng bên kia không thể hoặc tự động lệch, có thể hoán đổi các ống dẫn dầu của hai động cơ mới mua để xác định xem lỗi nằm ở động cơ hay bên trong van đảo chiều.
(3) Thay thế và kiểm tra. Thay thế các linh kiện nghi ngờ bị lỗi bằng các linh kiện có tình trạng kỹ thuật tốt và xác nhận xem các linh kiện có bị lỗi hay không bằng cách so sánh các hiện tượng phản ánh trước và sau khi thay thế.
(4) Điều chỉnh thử. Điều chỉnh van tràn hoặc van định hướng của hệ thống và so sánh sự thay đổi điều kiện vận hành của máy trước và sau khi điều chỉnh để chẩn đoán sự cố. Khi điều chỉnh áp suất của hệ thống thủy lực, nếu áp suất (được hiển thị trên đồng hồ đo áp suất) không đạt giá trị quy định hoặc tăng rồi giảm, điều này cho thấy hệ thống bị rò rỉ bên trong nghiêm trọng.
(5) Kiểm tra mạch. Tháo (hoặc nới lỏng đầu nối) một ống dầu nhất định của hệ thống, quan sát tình trạng dầu và kiểm tra xem lỗi nằm ở đoạn nào của mạch dầu.
Khuyến nghị nhân viên bảo trì nên ghi chép lại quá trình chẩn đoán sự cố, thu thập hiện tượng, nguyên nhân và phương pháp xử lý sự cố, đồng thời liên tục tích lũy và cải thiện trong quá trình làm việc thực tế. Chẩn đoán tại chỗ các sự cố hệ thống thủy lực trên máy đào cỡ nhỏ và vừa



